Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Quế Lâm

QUE LAM CI&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Quế Lâm - QUE LAM CI&T CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Cầu Gạo - Xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300328885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300328885

Ngày cấp 15-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Quế Lâm

Tên giao dịch

QUE LAM CI&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 0241880540 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cầu Gạo - Xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241880540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cầu Gạo - Xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300328885 / 10-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cầu Gạo-Xã Yên Phụ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Văn Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Văn Hoạt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300328885, 0241880540, QUE LAM CI&T CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Yên Phụ, Trần Văn Đông, Tô Văn Hoạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669