Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng An

Quang An Trade And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng An - Quang An Trade And Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nguyệt Cầu - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300342826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300342826

Ngày cấp 02-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng An

Tên giao dịch

Quang An Trade And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 02413881350 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nguyệt Cầu - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413881350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nguyệt Cầu - Xã Tam Giang - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300342826 / 31-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Rùa-Xã Vân Hòa-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngô Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300342826, 02413881350, Quang An Trade And Service Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Tam Giang, Nguyễn Thị Đức, Nguyễn Thị Ngô Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
41 Hoạt động thể thao khác 93190
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
43 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
44 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310