Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thiên Thanh

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thiên Thanh có địa chỉ tại Số 42 D5 Khu Việt Trang - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300374465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300374465

Ngày cấp 19-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thiên Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02412210925 /
Địa chỉ trụ sở

Số 42 D5 Khu Việt Trang - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02412210925 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42 D5 Khu Việt Trang - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300374465 / 20-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Công Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 42 D5 khu Việt Trang-Phường Ninh Xá-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lê Công Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300374465, 02412210925, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Lê Công Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730