Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Dương - (Tnhh)

DAI DUONG TRADING AND SERVICE CO., LTD

Công Ty Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Dương - (Tnhh) - DAI DUONG TRADING AND SERVICE CO., LTD có địa chỉ tại Số 173, đường 295, phố Mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300410226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300410226

Ngày cấp 02-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Dịch Vụ Và Thương Mại Đại Dương - (Tnhh)

Tên giao dịch

DAI DUONG TRADING AND SERVICE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 02413882351 /
Địa chỉ trụ sở

Số 173, đường 295, phố Mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413882351 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 173, đường 295, phố Mới - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300410226 / 07-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300410226, 02413882351, DAI DUONG TRADING AND SERVICE CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Nguyễn Thị Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 In ấn 18110
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290