Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Hằng

HUNG HANG CO., LTD

Công Ty TNHH Hùng Hằng - HUNG HANG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Mỹ Vọng - Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 2300415471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300415471

Ngày cấp 08-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Hằng

Tên giao dịch

HUNG HANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 0982066287 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Vọng - Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982066287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mỹ Vọng - Xã Ngọc Liên - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300415471 / 10-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Văn Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300415471, 0982066287, HUNG HANG CO., LTD, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Ngọc Liên, Đào Văn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730