Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Vinamec

VINAMEC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Vinamec - VINAMEC.,JSC có địa chỉ tại Số 15 Tân Lập - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300495597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy thông dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300495597

Ngày cấp 24-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Vinamec

Tên giao dịch

VINAMEC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0904978966 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Tân Lập - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904978966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15 Tân Lập - - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300495597 / 25-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sĩ Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Thành-Huyện Gia Bình-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Sĩ Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy thông dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300495597, 0904978966, VINAMEC.,JSC, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Nguyễn Sĩ Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
2 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752