Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mỹ Hưng

My Hung Co., Ltd

Công Ty TNHH Mỹ Hưng - My Hung Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Duyện Dương - Xã Phú Hòa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300506739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300506739

Ngày cấp 26-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mỹ Hưng

Tên giao dịch

My Hung Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413655565 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Duyện Dương - Xã Phú Hòa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413655565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Duyện Dương - Xã Phú Hòa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300506739 / 26-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tân Lập-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300506739, 02413655565, My Hung Co., Ltd, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Phú Hòa, Nguyễn Thanh Hiếu, Nguyễn Thanh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
34 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Cơ sở lưu trú khác 5590
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
84 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
85 Hoạt động thể thao khác 93190
86 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
87 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290