Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nguyệt

C.N Co., Ltd

Công Ty TNHH Công Nguyệt - C.N Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Phú Mỹ - Xã Đình Tổ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300520109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300520109

Ngày cấp 17-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nguyệt

Tên giao dịch

C.N Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 0976743464 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Mỹ - Xã Đình Tổ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976743464 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Mỹ - Xã Đình Tổ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300520109 / 21-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Mỹ-Xã Đình Tổ-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300520109, 0976743464, C.N Co., Ltd, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Đình Tổ, Nguyễn Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730