Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Tân Cảng

TAN CANG TEEL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thép Tân Cảng - TAN CANG TEEL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu phố Lễ Xuyên - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300520571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300520571

Ngày cấp 18-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Tân Cảng

Tên giao dịch

TAN CANG TEEL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 02416293418 / 02413744045
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Lễ Xuyên - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02416293418 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Lễ Xuyên - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300520571 / 22-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vui

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Tam Lư-Phường Đồng Nguyên-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vui

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300520571, 02416293418, TAN CANG TEEL JOINT STOCK COMPANY, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Nguyên, Nguyễn Thị Vui

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Cho thuê xe có động cơ 7710
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730