Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gỗ Việt

Viet The Wood Company Limited

Công Ty TNHH Gỗ Việt - Viet The Wood Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nhiêu Đậu, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300524664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300524664

Ngày cấp 29-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gỗ Việt

Tên giao dịch

Viet The Wood Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 0912330079 / 02413640274
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhiêu Đậu, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912330079 / 02413640274
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300524664 / 29-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 29-12-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoài Lan Vũ Hoài Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhiêu Đậu-Xã Lâm Thao-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300524664, 0912330079, Viet The Wood Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Lâm Thao, Vũ Hoài Lan Vũ Hoài Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất xi măng 23941
9 Sản xuất vôi 23942
10 Sản xuất thạch cao 23943
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
21 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
78 Bán buôn dầu thô 46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
107 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
113 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
115 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
116 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
118 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
119 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
120 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
121 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
145 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
146 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
167 Bốc xếp hàng hóa 5224
168 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
169 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
170 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
171 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
172 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
184 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
186 Xuất bản sách 58110
187 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
188 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
189 Hoạt động xuất bản khác 58190
190 Xuất bản phần mềm 58200
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200
199 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
200 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
201 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
202 Đại lý du lịch 79110
203 Điều hành tua du lịch 79120
204 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
205 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
206 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
207 Dịch vụ điều tra 80300
208 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
209 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
210 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
211 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
212 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110