Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhôm Và Cơ Khí Xây Lắp Việt Pháp

Công Ty Cổ Phần Nhôm Và Cơ Khí Xây Lắp Việt Pháp có địa chỉ tại Đường TS 10/8, Khu Công nghiệp Tiên Sơn - Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300532344 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300532344

Ngày cấp 26-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhôm Và Cơ Khí Xây Lắp Việt Pháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413734676 /
Địa chỉ trụ sở

Đường TS 10/8, Khu Công nghiệp Tiên Sơn - Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413734676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường TS 10/8, Khu Công nghiệp Tiên Sơn - Xã Hoàn Sơn - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300532344 / 01-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoà Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 904, nhà B4, khu đô thị Mỹ Đình 1-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Hoà Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300532344, 02413734676, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Hoàn Sơn, Lê Hoà Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc kim loại màu 24320
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933