Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Long - HOANG LONG SERVICE AND TRADING INVESTMENT CO.,. LTD có địa chỉ tại Làn 2, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300536123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300536123 |
Ngày cấp | 18-03-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Long |
Tên giao dịch | HOANG LONG SERVICE AND TRADING INVESTMENT CO.,. LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 02413856598 / 02413856398 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Làn 2, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02413856598 / 02413856398 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Làn 2, đường Nguyễn Đăng Đạo, khu 3 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 2300536123 / 22-03-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bắc Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Dền-Xã Cảnh Hưng-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300536123, 02413856598, HOANG LONG SERVICE AND TRADING INVESTMENT CO.,. LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Đại Phúc, Nguyễn Văn Tuấn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |