Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Dương

TAN DUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Dương - TAN DUONG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Ngô Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300541275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300541275

Ngày cấp 06-04-2010 Ngày đóng MST 13-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Dương

Tên giao dịch

TAN DUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0979142889 / 09061226
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngô Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979142889 / 09061226
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngô Khê - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300541275 / 07-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngô Khê-Phường Phong Khê-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300541275, 0979142889, TAN DUONG CO., LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Phong Khê, Nguyễn Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000