Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hoàng Minh Phát

Hoang Minh Phat Food Co., Ltd

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hoàng Minh Phát - Hoang Minh Phat Food Co., Ltd có địa chỉ tại Số 44, khu II, Thanh Sơn - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300543843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300543843

Ngày cấp 20-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hoàng Minh Phát

Tên giao dịch

Hoang Minh Phat Food Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413872077 / 090340
Địa chỉ trụ sở

Số 44, khu II, Thanh Sơn - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413872077 / 090340
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, khu II, Thanh Sơn - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300543843 / 22-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44 Khu II, Thanh Sơn-Phường Vũ Ninh-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lê Thị Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300543843, 02413872077, Hoang Minh Phat Food Co., Ltd, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Vũ Ninh, Lê Thị Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290