Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kelly

KELLY CONSTRUCTION CO., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kelly - KELLY CONSTRUCTION CO., JSC có địa chỉ tại Lô F16-Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300568816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300568816

Ngày cấp 15-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kelly

Tên giao dịch

KELLY CONSTRUCTION CO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô F16-Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ - Xã Đông Thọ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436983441 / 0436983076
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 516 Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300568816 / 15-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Quốc Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 102-Phường Khâm Thiên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Quốc Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300568816, KELLY CONSTRUCTION CO., JSC, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Đông Thọ, Ngô Quốc Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730