Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bàn Thạch

BAN THACH ., JSC

Công Ty Cổ Phần Bàn Thạch - BAN THACH ., JSC có địa chỉ tại Thôn Cao Đình - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300601848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300601848

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST 28-10-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bàn Thạch

Tên giao dịch

BAN THACH ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0241.3719010 / 0241.3719010
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cao Đình - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241.3719010 / 0241.3719010
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cao Đình - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300601848 / 24-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Công Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Cao Đình-Xã Tri Phương-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300601848, 0241.3719010, BAN THACH ., JSC, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tri Phương, Đặng Công Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100