Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Xanh G.60

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Xanh G.60 có địa chỉ tại Thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300602552 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300602552

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST 10-07-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Xanh G.60

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413617719 / 02413617719
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Giang Liễu - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300602552 / 25-11-2010 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phật Tích-Xã Phật Tích-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300602552, 02413617719, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phương Liễu, Nguyễn Hoàng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490