Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Thái Dương

THAI DUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Thái Dương - THAI DUONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 45 đường 38 phố Ba Huyện - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300602591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300602591

Ngày cấp 26-11-2010 Ngày đóng MST 22-09-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Thái Dương

Tên giao dịch

THAI DUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413829886 / 02413829886
Địa chỉ trụ sở

Số 45 đường 38 phố Ba Huyện - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413829886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 đường 38 phố Ba Huyện - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300602591 / 26-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

A2-M2 tổ 21-Phường Văn Chương-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300602591, 02413829886, THAI DUONG CO., LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Khắc Niệm, Đỗ Văn Thái, Nguyễn Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661