Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt Phát

THANH DAT PHAT., JSC

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt Phát - THANH DAT PHAT., JSC có địa chỉ tại Khu phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300604359 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300604359

Ngày cấp 17-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Đạt Phát

Tên giao dịch

THANH DAT PHAT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413756926 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413756926 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300604359 / 17-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trịnh Xá-Phường Châu Khê-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trần Thanh Nhàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300604359, 02413756926, THANH DAT PHAT., JSC, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Hương Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933