Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Gia Huy

GIA HUY INVESTMENT TRADING CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Gia Huy - GIA HUY INVESTMENT TRADING CO., LTD có địa chỉ tại Số 139 đường Nguyễn Cao - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300609124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300609124

Ngày cấp 13-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Gia Huy

Tên giao dịch

GIA HUY INVESTMENT TRADING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413813636 /
Địa chỉ trụ sở

Số 139 đường Nguyễn Cao - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413813636 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 139 đường Nguyễn Cao - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300609124 / 13-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Xã Hướng Đạo-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Ngô Văn Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300609124, 02413813636, GIA HUY INVESTMENT TRADING CO., LTD, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Ninh Xá, Ngô Văn Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933