Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Minh Toàn

XD&TM MINH TOAN CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Minh Toàn - XD&TM MINH TOAN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Thế - Xã Đại Xuân - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300610313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300610313

Ngày cấp 15-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Minh Toàn

Tên giao dịch

XD&TM MINH TOAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 02413637123 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Thế - Xã Đại Xuân - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh Thế - Xã Đại Xuân - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300610313 / 15-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Thế-Xã Đại Xuân-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300610313, 02413637123, XD&TM MINH TOAN CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Đại Xuân, Nguyễn Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê xe có động cơ 7710