Chi cục thuế huyện Yên Phong có địa chỉ tại Phố Mới - Thị trấn Chờ - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300627236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300627236 |
Ngày cấp | 18-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thuế huyện Yên Phong |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Yên Phong | Điện thoại / Fax | 02413860225 / 02413890766 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phố Mới - Thị trấn Chờ - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2010 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Chi cục thuế huyện Yên Phong |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phố Mới - Thị trấn Chờ-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300627236, 02413860225, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Chi cục thuế huyện Yên Phong
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300627236 | Đội quản lý nợ và thu khác | Văn phòng Chi cục thuế |
| 2 | 2300627236 | Đội NV-HT-TT-Dự toán | Văn phòng Chi cục thuế |
| 3 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (xã Yên Phụ) | Xã Yên Phụ |
| 4 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Thị trấn Chờ) | Thị trấn Chờ - Yên Phong |
| 5 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Văn Môn) | Văn Môn - Yên Phong |
| 6 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Đông Tiến) | Đông Tiến - Yên Phong |
| 7 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Hòa Tiến) | Hòa Tiến |
| 8 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (xã Tam Giang) | Tam Giang |
| 9 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Trung Nghĩa) | Trung Nghĩa |
| 10 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Long Châu) | Long Châu |
| 11 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Đông Phong) | Đông Phong |
| 12 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Đông Thọ) | Đông Thọ |
| 13 | 2300627236 | Đội thuế số 1(Xã Yên Trung) | Yên Trung |
| 14 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Dũng Liệt) | Dũng Liệt |
| 15 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Thụy Hòa) | Thụy Hòa |
| 16 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Tam Đa) | Tam Đa |
| 17 | 2300627236 | Đội quản lý thuế TNCN trước bạ | Văn Phòng Chi cục thuế |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2300627236 | Đội quản lý nợ và thu khác | Văn phòng Chi cục thuế |
| 2 | 2300627236 | Đội NV-HT-TT-Dự toán | Văn phòng Chi cục thuế |
| 3 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (xã Yên Phụ) | Xã Yên Phụ |
| 4 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Thị trấn Chờ) | Thị trấn Chờ - Yên Phong |
| 5 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Văn Môn) | Văn Môn - Yên Phong |
| 6 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Đông Tiến) | Đông Tiến - Yên Phong |
| 7 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Hòa Tiến) | Hòa Tiến |
| 8 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (xã Tam Giang) | Tam Giang |
| 9 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Trung Nghĩa) | Trung Nghĩa |
| 10 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Long Châu) | Long Châu |
| 11 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Đông Phong) | Đông Phong |
| 12 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Đông Thọ) | Đông Thọ |
| 13 | 2300627236 | Đội thuế số 1(Xã Yên Trung) | Yên Trung |
| 14 | 2300627236 | Đội thuế số 1 (Xã Dũng Liệt) | Dũng Liệt |
| 15 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Thụy Hòa) | Thụy Hòa |
| 16 | 2300627236 | Đội thuế số 2 (Xã Tam Đa) | Tam Đa |
| 17 | 2300627236 | Đội quản lý thuế TNCN trước bạ | Văn Phòng Chi cục thuế |