Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng T&T Thuận Thành

THUAN THANH T&T CO., LTD

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng T&T Thuận Thành - THUAN THANH T&T CO., LTD có địa chỉ tại Phố Thanh Hoài - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300628078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300628078

Ngày cấp 25-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng T&T Thuận Thành

Tên giao dịch

THUAN THANH T&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 02413794503 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Thanh Hoài - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413794503 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Thanh Hoài - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300628078 / 25-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Thanh Hoài-Xã Thanh Khương-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Ngô Hữu Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300628078, 02413794503, THUAN THANH T&T CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Thanh Khương, Ngô Hữu Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830