Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Môi Trường Kương Minh

KUONG MINH., JSC

Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Môi Trường Kương Minh - KUONG MINH., JSC có địa chỉ tại Thôn Ngọc Khám - Xã Gia Đông - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300630567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300630567

Ngày cấp 10-02-2011 Ngày đóng MST 21-12-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Và Môi Trường Kương Minh

Tên giao dịch

KUONG MINH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 02412.244.637 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Khám - Xã Gia Đông - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02412.244.637 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Khám - Xã Gia Đông - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300630567 / 10-02-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Khám-Xã Gia Đông-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Như Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300630567, 02412.244.637, KUONG MINH., JSC, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Gia Đông, Nguyễn Như Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610