Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Du Lịch Thiên Thai

THIEN THAI TRAVELING AND TRADING, PRODUCING JOINT STOCK COMP

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Du Lịch Thiên Thai - THIEN THAI TRAVELING AND TRADING, PRODUCING JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại Thôn Phương Triện - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300632927 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300632927

Ngày cấp 08-03-2011 Ngày đóng MST 20-04-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất, Thương Mại Và Du Lịch Thiên Thai

Tên giao dịch

THIEN THAI TRAVELING AND TRADING, PRODUCING JOINT STOCK COMP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413.667692 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Triện - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413.667692 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phương Triện - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300632927 / 08-03-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-441 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Ngọc Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55 phố Thợ Nhuộm-Phường Cửa Nam-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Tô Ngọc Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300632927, 02413.667692, THIEN THAI TRAVELING AND TRADING, PRODUCING JOINT STOCK COMP, Bắc Ninh, Huyện Gia Bình, Xã Đại Lai, Tô Ngọc Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây điều 01230
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290