Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Anbaco

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Anbaco có địa chỉ tại Thôn Nghi Khúc - Xã An Bình - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300642611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300642611

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST 27-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Kinh Doanh Thực Phẩm Anbaco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 0241.3782029 / 0972.68
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghi Khúc - Xã An Bình - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0241.3782029 / 0972.68
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghi Khúc - Xã An Bình - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300642611 / 26-12-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-072 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghi Khúc-Xã An Bình-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300642611, 0241.3782029, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã An Bình, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659