Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Enshu Sanko Việt Nam

Enshu Sanko Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Enshu Sanko Việt Nam - Enshu Sanko Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Lô H4-2, Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300646077 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300646077

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Enshu Sanko Việt Nam

Tên giao dịch

Enshu Sanko Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413952121 /
Địa chỉ trụ sở

Lô H4-2, Khu công nghiệp Quế Võ, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300646077 / 28-04-2011 Cơ quan cấp BQL các KCN tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 28-04-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Yamagishi Yoichi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300646077, 02413952121, Enshu Sanko Vietnam Company Limited, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phượng Mao, Yamagishi Yoichi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110