Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt

THANH DAT TAMP., JSC

Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt - THANH DAT TAMP., JSC có địa chỉ tại Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300647017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300647017

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Cơ Khí Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT TAMP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 02413881292 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413881292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300647017 / 17-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghiêm Xá-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300647017, 02413881292, THANH DAT TAMP., JSC, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Nguyễn Văn Tiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Quảng cáo 73100
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730