Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sáng Cường

SACUTRACO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sáng Cường - SACUTRACO., LTD có địa chỉ tại Phố Dâu - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300652049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300652049

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST 06-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sáng Cường

Tên giao dịch

SACUTRACO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 02413866035 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Dâu - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413866035 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Dâu - Xã Thanh Khương - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300652049 / 08-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hữu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Dâu-Xã Thanh Khương-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Trương Hữu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300652049, 02413866035, SACUTRACO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Thanh Khương, Trương Hữu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200