Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Và Xây Dựng Thương Mại Thành Phát

THANH PHAT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Và Xây Dựng Thương Mại Thành Phát - THANH PHAT CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300655120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300655120

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Sản Xuất Và Xây Dựng Thương Mại Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300655120 / 17-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tư Mại-Xã Tư Mại-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nhận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300655120, THANH PHAT CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tân Chi, Nguyễn Văn Nhận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900