Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Sigma Việt Nam

SIGMA TECHNOLOGY AND TRADE VIETNAM CO., LTD

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Sigma Việt Nam - SIGMA TECHNOLOGY AND TRADE VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Đinh - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300661452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300661452

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Sigma Việt Nam

Tên giao dịch

SIGMA TECHNOLOGY AND TRADE VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 0986434402 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đinh - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986434402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đinh - Xã Tri Phương - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300661452 / 19-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trường Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300661452, 0986434402, SIGMA TECHNOLOGY AND TRADE VIETNAM CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tri Phương, Phan Văn Tân, Nguyễn Trường Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532