Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Sơn

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Sơn có địa chỉ tại Trại 5 khu phố Đa Hội - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300666531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300666531

Ngày cấp 17-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 02413758041 / 02413758041
Địa chỉ trụ sở

Trại 5 khu phố Đa Hội - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413758041 / 02413758041
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trại 5 khu phố Đa Hội - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300666531 / 17-08-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Văn-Thị Trấn Hưng Nhân-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Trần Văn Trà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300666531, 02413758041, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Châu Khê, Trần Văn Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610