Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trừ Mối Và Khử Trùng Bắc Ninh

Công Ty TNHH Trừ Mối Và Khử Trùng Bắc Ninh có địa chỉ tại Số 60D, ngõ 60 đường Vũ Kiệt - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300670577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300670577

Ngày cấp 14-09-2011 Ngày đóng MST 30-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trừ Mối Và Khử Trùng Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 02413.810598 /
Địa chỉ trụ sở

Số 60D, ngõ 60 đường Vũ Kiệt - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413.810598 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60D, ngõ 60 đường Vũ Kiệt - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300670577 / 14-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 60D, ngõ 60, đường Vũ Kiệt-Phường Tiền An-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300670577, 02413.810598, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Tiền An, Đỗ Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290