Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Sơn Tân Chi

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Sơn Tân Chi có địa chỉ tại Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300673377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300673377

Ngày cấp 28-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Sơn Tân Chi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 02413896219 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413896219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chi Hồ - Xã Tân Chi - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300673377 / 28-09-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chi Hồ-Xã Tân Chi-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Lộc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300673377, 02413896219, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Xã Tân Chi, Nguyễn Hữu Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300