Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Khang

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Khang có địa chỉ tại Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300685358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300685358

Ngày cấp 04-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Trường Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413646596 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413646596 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quảng Bố - Xã Quảng Phú - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300685358 / 04-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Duy Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Bố-Xã Quảng Phú-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Bùi Duy Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đình Lữ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300685358, 02413646596, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Quảng Phú, Bùi Duy Thọ, Nguyễn Đình Lữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933