Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Nam Bắc Ninh

Công Ty Cổ Phần Thành Nam Bắc Ninh có địa chỉ tại Thôn Quan Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số thuế 2300686520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300686520

Ngày cấp 15-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Nam Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413648197 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quan Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413648197 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300686520 / 15-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 15-11-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quan Kênh-Xã Trung Kênh-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300686520, 02413648197, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Trung Kênh, Phạm Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn quặng kim loại 46621
12 Bán buôn sắt, thép 46622
13 Bán buôn kim loại khác 46623
14 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
26 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
30 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
34 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
35 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
36 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
38 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
39 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
54 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
58 Vận tải hành khách hàng không 51100
59 Vận tải hàng hóa hàng không 51200