Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Lijing Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Lijing Việt Nam có địa chỉ tại 01 nhà 4A chợ Lim, trung tâm giao thương Quốc Tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300704843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Du

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300704843

Ngày cấp 06-01-2012 Ngày đóng MST 31-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Lijing Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Du Điện thoại / Fax 01648856949 /
Địa chỉ trụ sở

01 nhà 4A chợ Lim, trung tâm giao thương Quốc Tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01648856949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 nhà 4A chợ Lim, trung tâm giao thương Quốc Tế - Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300704843 / 06-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Phường Tân Định-Thị Xã Bến Cát-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300704843, 01648856949, Bắc Ninh, Huyện Tiên Du, Thị Trấn Lim, Nguyễn Thị Cẩm Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
4 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn tổng hợp 46900