Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Khuê

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Khuê có địa chỉ tại Thôn Tử Nê - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300705558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lương Tài

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300705558

Ngày cấp 11-01-2012 Ngày đóng MST 14-05-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Khuê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lương Tài Điện thoại / Fax 02413647419 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Nê - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413647419 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tử Nê - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300705558 / 11-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tử Nê-Xã Tân Lãng-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khuê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300705558, 02413647419, Bắc Ninh, Huyện Lương Tài, Xã Tân Lãng, Nguyễn Văn Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600