Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Khởi

DONGKHOI., JSC

Công Ty Cổ Phần Đông Khởi - DONGKHOI., JSC có địa chỉ tại Số 21A1A Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300728280 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300728280

Ngày cấp 10-05-2012 Ngày đóng MST 16-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Khởi

Tên giao dịch

DONGKHOI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Từ Sơn Điện thoại / Fax 0913691886 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21A1A Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913691886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21A1A Khu công nghiệp Đồng Kỵ - Phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300728280 / 10-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 26 phố Phạm Thận Duật-Phường Mai Dịch-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300728280, 0913691886, DONGKHOI., JSC, Bắc Ninh, Thị Xã Từ Sơn, Phường Đồng Kỵ, Nguyễn Đức Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240