Công ty TNHH Prime Digital Networks Việt Nam - Viet Nam Prime Digital Networks Limited Company có địa chỉ tại Số 9, đường Kinh Bắc 43, khu Y Na - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300748417 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2300748417 |
Ngày cấp | 09-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Prime Digital Networks Việt Nam |
Tên giao dịch | Viet Nam Prime Digital Networks Limited Company |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Điện thoại / Fax | 0982329976 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 9, đường Kinh Bắc 43, khu Y Na - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 9, đường Kinh Bắc 43, khu Y Na - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 21.1.0.4.3.000082 / 11-07-2012 | Cơ quan cấp | UBND tỉnh Bắc Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-08-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/15/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-250-255 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Kim Gap Tae |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vĩnh Kỳ-Xã Tân Hội-Huyện Đan Phượng-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Kim Gap Tae |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Thị Đỗ Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2300748417, 21.1.0.4.3.000082, 0982329976, Viet Nam Prime Digital Networks Limited Company, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Kinh Bắc, Kim Gap Tae, Phan Thị Đỗ Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 2 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 3 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 4 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | 61909 | |