Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kvg

KVG TRADE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Kvg - KVG TRADE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300756496 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300756496

Ngày cấp 16-10-2012 Ngày đóng MST 22-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kvg

Tên giao dịch

KVG TRADE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0968523829 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0968523829 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300756496 / 16-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Mái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoàng Kênh-Xã Trung Kênh-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đoàn Thị Mái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300756496, 0968523829, KVG TRADE COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Võ Cường, Đoàn Thị Mái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630