Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thông Thủy Bắc Ninh

Công Ty TNHH Thông Thủy Bắc Ninh có địa chỉ tại Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300763711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300763711

Ngày cấp 07-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thông Thủy Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 098361556509723305 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098361556509723305 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300763711 / 07-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghiêm Xá-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Đào Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vương Thị Thúy Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300763711, 098361556509723305, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Đào Thị Thủy, Vương Thị Thúy Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Cơ sở lưu trú khác 5590
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290