Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đức An Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đức An Phát có địa chỉ tại Thôn Mao Lại - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300774537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300774537

Ngày cấp 26-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Đức An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0987629606 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mao Lại - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987629606 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mao Lại - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300774537 / 26-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mao Lại-Xã Phượng Mao-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300774537, 0987629606, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phượng Mao, Nguyễn Đức Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải bằng xe buýt 49200
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933