Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Ngân Hà Bắc Ninh

BAC NINH NGAN HA TRANSPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Ngân Hà Bắc Ninh - BAC NINH NGAN HA TRANSPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hiền Lương - Xã Phù Lương - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300776686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300776686

Ngày cấp 29-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Ngân Hà Bắc Ninh

Tên giao dịch

BAC NINH NGAN HA TRANSPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 02413707555 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiền Lương - Xã Phù Lương - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413707555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiền Lương - Xã Phù Lương - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300776686 / 29-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hai

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Hai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300776686, 02413707555, BAC NINH NGAN HA TRANSPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Phù Lương, Trần Văn Hai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
19 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
56 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
62 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290