Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại An Huy Vina

AN HUY VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại An Huy Vina - AN HUY VINA CO., LTD có địa chỉ tại Km 14 + 600, Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong - Xã Cách Bi - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300777489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300777489

Ngày cấp 09-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại An Huy Vina

Tên giao dịch

AN HUY VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 02412203333 /
Địa chỉ trụ sở

Km 14 + 600, Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong - Xã Cách Bi - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02412203333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 14 + 600, Quốc lộ 18, Thôn Từ Phong - Xã Cách Bi - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300777489 / 09-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Từ Phong-Xã Cách Bi-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300777489, 02412203333, AN HUY VINA CO., LTD, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Cách Bi, Nguyễn Hữu Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Cơ sở lưu trú khác 5590
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200