Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Anh

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Anh có địa chỉ tại Thôn La Miệt - Xã Yên Giả - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300777591 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Võ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300777591

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Võ Điện thoại / Fax 0963929754 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Miệt - Xã Yên Giả - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963929754 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Miệt - Xã Yên Giả - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300777591 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Miệt-Xã Yên Giả-Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300777591, 0963929754, Bắc Ninh, Huyện Quế Võ, Xã Yên Giả, Nguyễn Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830