Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Dương Lâm

SEAREST COMPANY LIMIITED

Công Ty TNHH Hải Dương Lâm - SEAREST COMPANY LIMIITED có địa chỉ tại Số nhà 132 Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300779944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300779944

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Dương Lâm

Tên giao dịch

SEAREST COMPANY LIMIITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0982970945 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 132 Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982970945 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 132 Trần Lựu - Phường Thị Cầu - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300779944 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

63A, Khu 8-Phường Thị Cầu-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Lương Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300779944, 0982970945, SEAREST COMPANY LIMIITED, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Thị Cầu, Lương Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200