Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Đạt Bắc Ninh

Công Ty TNHH Tuấn Đạt Bắc Ninh có địa chỉ tại Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300784704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300784704

Ngày cấp 19-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Đạt Bắc Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 0915037360 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915037360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghiêm Xá - Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300784704 / 19-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nghiêm Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghiêm Xá-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nghiêm Đình Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2300784704, 0915037360, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Thị Trấn Chờ, Nghiêm Đình Tuấn, Nguyễn Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669