Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Viva

VIVA CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Viva - VIVA CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Đông Yên - Xã Đông Phong - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300786395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300786395

Ngày cấp 30-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Viva

Tên giao dịch

VIVA CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Phong Điện thoại / Fax 0978628241 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Yên - Xã Đông Phong - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978628241 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Yên - Xã Đông Phong - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300786395 / 30-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Quang Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Chợ, thôn Hoan ái-Xã Tân Việt-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đinh Quang Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2300786395, 0978628241, VIVA CONSTRUCTION AND ENGINEERING COMPANY LIMITED, Bắc Ninh, Huyện Yên Phong, Xã Đông Phong, Đinh Quang Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
4 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
5 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
16 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990