Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Giao Lưu Quốc Tế Midori

MIDORI.,JSC

Công Ty CP Giao Lưu Quốc Tế Midori - MIDORI.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 185, đường Lý Thái Tông - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh. Mã số thuế 2300790338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2300790338

Ngày cấp 25-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Giao Lưu Quốc Tế Midori

Tên giao dịch

MIDORI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh Điện thoại / Fax 0975077869 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 185, đường Lý Thái Tông - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975077869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 185, đường Lý Thái Tông - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2300790338 / 25-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đá Ong-Xã Lan Giới-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2300790338, 0975077869, MIDORI.,JSC, Bắc Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Phường Suối Hoa, Nguyễn Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
3 Giáo dục nghề nghiệp 8532
4 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600